--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tò mò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tò mò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tò mò
+ adj
curious, inquisitive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tò mò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tò mò"
:
tà ma
tài mạo
tản mạn
táy máy
tẩn mẩn
tẩu mã
tê mê
tha ma
thợ may
thợ máy
more...
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
tò mò
:
curious, inquisitive
+
chầu rìa
:
To look on (a game of cards..), to kibitzchầu rìa một đám bạcto look on a gambling boutngồi chầu rìa mách nướcto kibitz and give tips
+
exhibitionistic
:
thích phô trương, thích thu hút sự chú ý của người khác (đặc biệt là bằng cách phô trương, khoe mẽ)
+
bến đò
:
port; station
+
cerebral
:
(ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi